Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chốc lát


[chốc lát]
A short while; short moment
việc ấy không thể xong trong chốc lát
that piece of work cannot be done in a short while



A short while
việc ấy không thể xong trong chốc lát that piece of work cannot be done in a short while


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.